Bạn đã bao giờ bắt gặp triethanolamine (TEA) trên nhãn các sản phẩm chăm sóc da của mình chưa? Bạn đã bao giờ tự hỏi liệu triethanolamine có tác dụng gì đối với da hay chưa? TEA thường được sử dụng như một “thành phần không hoạt động”, chất cân bằng độ pH và chất ổn định nhũ tương. Tuy nhiên, đã có những lo ngại về tính an toàn liên quan đến tác dụng của nó đối với da. Đó là lý do tại sao nhiều người tránh thành phần này trong các sản phẩm họ sử dụng. Tuy nhiên, triethanolamine có thực sự gây hại cho da? Bạn có nên lo lắng nếu tìm thấy nó trong các sản phẩm của mình hay không? Bài viết này của Mela sẽ giúp bạn làm rõ mọi thứ bạn cần biết về triethanolamine, những rủi ro và vai trò của nó trong làm đẹp. Bắt đầu ngay thôi nào!
Mô tả chung về triethanolamine
Triethanolamine, hay TEA là một chất lỏng nhớt, không màu (hoặc có màu vàng nhạt khi lẫn tập chất) có mùi amoniac nhẹ. Triethanolamine không tương thích với đồng, hợp kim đồng, sắt mạ kẽm, axit và chất oxy hóa. Triethanolamine vừa là amin bậc ba vừa là triol. Mỗi triol là một phân tử có ba nhóm rượu. Vào năm 1999 có khoảng 150.000 tấn triethanolamine đã được sản xuất.. Các báo cáo chỉ ra rằng có tới sáu công ty sản xuất triethanolamine ở Ấn Độ, đồng thời chất này cũng được sản xuất bởi nhiều quốc gia khác trên thế giới. Hiện nay, triethanolamine được sản xuất trên toàn cầu và ứng dụng công nghiệp của triethanolamine rất rộng rãi.
Trong các ngành công nghiệp, triethanolamine được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn trong chất lỏng cắt kim loại, chất đóng rắn cho epoxy và polyme cao su, trong chất nhũ hóa, chất làm đặc và chất làm ẩm trong công thức của các sản phẩm tiêu dùng như mỹ phẩm, chất tẩy rửa, dầu gội đầu và các sản phẩm cá nhân khác. Nó cũng là một chất phân tán trung hòa trong công thức thuốc diệt cỏ nông nghiệp. Tóm lại, triethanolamine có rất nhiều ứng dụng và có mặt trong hầu hết các sản phẩm chúng ta sử dụng ngày nay.
Tính chất hóa học của triethanolamine
Triethanolamine là một hợp chất amin bậc ba là amoniac, trong đó mỗi hydro được thay thế bằng một nhóm 2-hydroxyethyl. TEA là một chất lỏng nhờn không màu, có mùi amoniac, có công thức hóa học là C6H15NO3. Triethanolamine có tác dụng hút ẩm với mùi khó chịu và mùi amoniac. Nó có thể chuyển sang màu nâu khi tiếp xúc với không khí và ánh sáng.
Ở nhiệt độ thấp, triethanolamine sẽ trở thành tinh thể lập phương không màu hoặc màu vàng nhạt. Nó có thể trộn với nước, metanol và axeton. Triethanolamine hòa tan trong benzen, ether, ít tan trong carbon tetrachloride, n-heptane. Nó là một loại kiềm mạnh. Khi kết hợp với proton có thể được sử dụng trong điều trị dạ dày.
Tính chất vật lý của triethanolamine
- Điểm sôi: 335,4°C, 635,72°F, 608,55 K
- Độ nóng chảy: 21,6°C, 70,88 °F, 294,75 K
- Độ pH: 7.5
- Độ hòa tan: Có thể trộn lẫn trong nước
- Độ nhớt: 921 CP
- Khối lượng phân tử: 149.190 g/ mol
- Tỷ trọng: 1.124 g/ mL
- Áp suất hơi: 1 Pa (ở 20°C)
Thị trường triethanolamine
Theo giá trị, Fact.MR đã dự đoán doanh số bán triethanolamine đạt gần 5% CAGR trong giai đoạn 2021-2031. Về khối lượng, nhu cầu dự kiến sẽ tăng với tốc độ khoảng 4% trong cùng kỳ. Thị trường dự kiến sẽ được định giá khoảng 1,7 tỷ đô la Mỹ vào năm 2031.
Nhu cầu về triethanolamine loại tinh khiết (99%) dự kiến sẽ vẫn ở mức cao, đạt 144 BPS trong mười năm tới. Thị trường Đông Á được dự đoán sẽ chiếm phần lớn lượng tiêu thụ triethanolamine với nhu cầu về triethanolamine trong các sản phẩm chăm sóc da đang tăng lên.
Trong nửa thập kỷ qua, thị trường triethanolamine toàn cầu đã mở rộng với tốc độ CAGR là 1,7% (2016-2020). Việc tiêu thụ rộng rãi các sản phẩm chăm sóc cá nhân và nhu cầu về hợp chất cấp thuốc thử trong một số ứng dụng đã làm tăng giá trị thị trường của triethanolamine.
Các yếu tố chính tác động đến sự tăng trưởng của thị trường là:
- Nhu cầu sản xuất chất hoạt động bề mặt tăng
- Triethanolamine trong các công thức mỹ phẩm được mở rộng
- Là phụ gia hữu cơ trong nghiền clinker xi măng
- Có khả năng cân bằng độ pH tuyệt vời
- Được sử dụng trong một số ứng dụng chưa được khám phá
Trên toàn cầu, chi phí cho các sản phẩm chăm sóc cá nhân và mỹ phẩm tăng gấp đôi trong vài năm qua. Đây có thể là lí do tại sao nhu cầu sử dụng triethanolamine ngày càng tăng để đáp ứng các hoạt động nghiên cứu và phát triển thực hiện bởi những công ty làm đẹp hàng đầu trong ngành.
Ngành chăm sóc cá nhân dự kiến sẽ đạt giá trị hơn 460 tỷ đô la vào năm 2031. Hơn 57% doanh thu do ngành này tạo ra đến từ việc bán các sản phẩm dựa trên triethanolamine.
Sản xuất triethanolamine
Triethanolamine được tạo ra bằng cách cho ethylene oxide, có nguồn gốc từ ngành công nghiệp dầu mỏ, phản ứng với amoniac, có nguồn gốc từ không khí. Nó là một thành phần không màu nhưng có thể xuất hiện màu vàng do có tạp chất. Để kiểm soát tỷ lệ triethanolamine trong các sản phẩm người ta đã thay đổi phép cân bằng hóa học của các chất phản ứng.
Triethanolamine có an toàn không?
Một số thông tin về triethanolamine nghe có vẻ đáng sợ, đặc biệt là về khả năng chứa chất gây ung thư. Tuy nhiên, nó là một thành phần ít đáng sợ hơn nhiều so với một số bài báo đề xuất.
Triethanolamine an toàn cho da và không có bất kỳ tác dụng phụ nào, vì hầu hết các sản phẩm đều giữ nồng độ từ 1% đến 3%. Ở nồng độ này, triethanolamine không gây kích ứng hoặc các tác dụng phụ khác. Triethanolamine trong mỹ phẩm ở nồng độ 5% hoặc cao hơn mức này có thể gây kích ứng và mẩn đỏ. Tuy nhiên, kích ứng có thể biến mất khi bạn ngừng sử dụng sản phẩm. Vậy nên hãy thử nghiệm sản phẩm trước khi sử dụng trên toàn bộ cơ thể. Thành phần Triethanolamine không phải là chất gây ung thư trừ khi và cho đến khi nó được sử dụng cùng với các chất N-nitros hóa trong sản phẩm. Nó cũng là thuần chay và halal.
Các thành phần N-nitros hóa có thể tương tác với triethanolamine trong công thức được kiểm soát chặt chẽ, khiến khả năng hình thành chất gây ung thư ở mức khá thấp. Phản ứng này chỉ xảy ra với diethanolamine và các thành phần N-nitros hóa, chẳng hạn như nitrat. Vì triethanolamine bị phân hủy để tạo ra diethanolamine trong các công thức nên bất kỳ sản phẩm nào có triethanolamine đều cần tuân thủ hướng dẫn để loại bỏ các thành phần N-nitros hóa.
Đã có những đánh giá nghiêm ngặt về độ an toàn của triethanolamine trong mỹ phẩm và các sản phẩm chăm sóc da. Đánh giá gần đây nhất được thực hiện vào năm 2013 bởi hội đồng tại Cosmetic Ingredient Review. Vào năm 2013, một hội đồng chuyên gia đã xem xét các hồ sơ an toàn được xác định vào năm 1983, 2010 và 2012. Nhóm đã phát hiện ra rằng 31 thành phần có chứa triethanolamine có liên quan đều an toàn khi được điều chế theo hướng dẫn an toàn để không gây kích ứng. Đánh giá này dẫn đến xác định rằng triethanolamine an toàn để sử dụng khi không có thành phần N-nitros hóa và với nồng độ dưới 5%. Họ cũng xác định rằng không có bằng chứng nào cho thấy nó có hại hoặc có thể gây ra những lo ngại về sức khỏe lâu dài.
Trong các khuyến nghị do Cosmetic Ingredient Review đưa ra, các công thức được bám trên da trong thời gian dài như kem dưỡng ẩm hoặc mascara nên chứa ít hơn 5% triethanolamine.
Các nghiên cứu được công bố trên Tạp chí Quốc tế về Chất độc và Đánh giá về Ô nhiễm Môi trường và Chất độc học đã nghiên cứu về sự an toàn của triethanolamine. Phân tích xác định rằng triethanolamine không được phân loại là chất gây ung thư. Các nghiên cứu cho thấy không có đủ bằng chứng về khả năng gây ung thư ở người. Nó cũng kết luận rằng triethanolamine có độc tính thấp đối với con người. Có một quan niệm sai lầm về cách diễn giải những kết luận này. Người ta thường cho rằng “bằng chứng không đầy đủ” có nghĩa là chưa có đủ nghiên cứu. Tuy nhiên, điều đó chỉ có nghĩa là các nghiên cứu được tiến hành không đưa ra bất kỳ dấu hiệu nào cho thấy nó gây ung thư.
Vai trò của triethanolamine trong đời sống
Triethanolamine được sử dụng chủ yếu để tạo ra chất hoạt động bề mặt, chẳng hạn như chất nhũ hóa. Nó là một thành phần phổ biến trong các công thức được sử dụng cho cả sản phẩm công nghiệp và tiêu dùng. Tuy triethanolamine không được sử dụng trong bất kỳ loại sản phẩm cụ thể nào, nhưng bạn sẽ tìm thấy chất ổn định và điều chỉnh độ pH này trong mọi thứ, từ mỹ phẩm và nước hoa đến chăm sóc tóc và chăm sóc da. Triethanolamine trung hòa axit béo, điều chỉnh và đệm độ pH. Đồng thời nó hòa tan dầu và các thành phần khác không hòa tan hoàn toàn trong nước. Trong một số trường hợp, muối triethanolammonium dễ hòa tan hơn muối của kim loại kiềm nên có thể được sử dụng theo cách khác và tạo ra các sản phẩm có tính kiềm ít hơn so với việc sử dụng hidroxit kim loại kiềm để tạo thành muối. Chính vì thế triethanolamine được sử dụng rất nhiều trong mỹ phẩm, dược phẩm, hay trong các ngành công nghiệp khác. Nó có mặt trong xà phòng axit béo, trong giặt khô, dầu gội đầu, kem, sáp, chất tẩy rửa gia dụng, nhũ tương. Trong tẩy len, chất chống khói dệt, chất chống thấm nước, chất ức chế ăn mòn, chất nhũ hóa, chất giữ ẩm. Trong chất kiềm hóa dược phẩm; chất xúc tác ngưng tụ, trong nhũ tương với dầu khoáng và dầu thực vật.
Công dụng của triethanolamine trong mỹ phẩm
Triethanolamine trải qua các phản ứng đặc trưng của amin bậc ba và rượu. Hai phản ứng quan trọng trong công nghiệp của ethanolamine có liên quan đến phản ứng với carbon dioxide hoặc hydro sulfide để tạo ra muối hòa tan trong nước và phản ứng với axit béo chuỗi dài để tạo thành xà phòng ethanolamine trung tính. Các hợp chất ethanolamine thay thế, chẳng hạn như xà phòng, được sử dụng rộng rãi như chất nhũ hóa, chất làm đặc, chất làm ẩm và chất tẩy rửa trong các công thức mỹ phẩm (bao gồm chất làm sạch da, kem và nước tạo mùi thơm). Triethanolamine được sử dụng nhiều nhất trong sản xuất xà phòng và chất tẩy rửa axit béo hay trong các công thức mỹ phẩm. Khi được trộn theo tỉ lệ mol bằng nhau với một axit béo, chẳng hạn như axit stearic hoặc axit oleic, triethanolamine tạo thành một loại xà phòng anion có độ pH khoảng 8. Nó có thể được sử dụng làm chất nhũ hóa để sản xuất dầu trong nước ổn định, hạt mịn. nhũ tương. Nồng độ thường được sử dụng để nhũ hóa là 2–4% v/v triethanolamine và gấp 2–5 lần so với axit béo. Trong trường hợp dầu khoáng, sẽ cần 5% v/v triethanolamine, với lượng axit béo được sử dụng tăng lên một cách thích hợp. Các chế phẩm có chứa xà phòng triethanolamine có xu hướng sẫm màu khi bảo quản.
Trong mỹ phẩm, triethanolamine là một nguyên liệu thô quan trọng. Nó được sử dụng kết hợp với các axit béo để làm chất nhũ hóa cho kem, nước thơm, chất làm sạch da và dầu gội đầu.
Triethanolamine (TEA) là một thành phần không hoạt tính, không có bất kỳ tác dụng nào trên da, không có ảnh hưởng trực tiếp đến da và tóc mà chỉ được sử dụng để cân bằng độ pH của các công thức và ổn định chúng. Thành phần này cải thiện cảm giác của sản phẩm và cách nó tương tác với da. Đối với các sản phẩm chăm sóc da, nó được thêm vào để giảm độ axit hoặc độ kiềm của công thức. Sản phẩm có độ PH trung tính không gây kích ứng da. Trong các công thức mỹ phẩm, nó giữ cho các thành phần không bị tách ra. Nó là một chất nhũ hóa tuyệt vời giữ mọi thứ lại với nhau để tạo ra một sản phẩm lý tưởng. Do vậy, triethanolamine được tìm thấy trong nhiều loại mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da như kem dưỡng ẩm, kem dưỡng da, mascara, kẻ mắt,… Ngoài ra, triethanolamine không gây mụn.
Trong các sản phẩm chăm sóc tóc, triethanolamine cân bằng độ pH và cũng hoạt động như một chất làm đặc. Nó duy trì tính nhất quán lý tưởng để sản phẩm có khả năng lan truyền tốt hơn
Trong dược phẩm
Triethanolamine được sử dụng rộng rãi trong các công thức dược phẩm bôi ngoài da, chủ yếu để hình thành nhũ tương. Triethanolamine cũng được sử dụng trong quá trình tạo muối cho các dung dịch tiêm và trong các chế phẩm giảm đau tại chỗ, thuốc dạ dày.
Triethanolamine còn là thành phần hoạt chất của một số loại thuốc điều trị tai biến động mạch vành, các loại thuốc có chứa triethanolamine polypeptide oleate-condensate được dùng để điều trị cho bệnh nhân có vấn đề về nhiễm trùng tai. Dung dịch Triethanolamine của sulfadiazine được dùng để xử lý những vết bỏng nhỏ.
Trong công nghiệp
Triethanolamine được sử dụng làm chất trung gian trong sản xuất chất hoạt động bề mặt, sáp, chất đánh bóng, thuốc diệt cỏ, chất khử nhũ tương dầu mỏ, đồ vệ sinh, phụ gia xi măng và dầu cắt gọt. Triethanolamine cũng được sử dụng để sản xuất chất bôi trơn cho găng tay cao su và ngành dệt may. Các ứng dụng chung khác là làm chất đệm, dung môi và chất làm dẻo polymer, và làm chất giữ ẩm.
Trong sản xuất xi măng
Triethanolamine cũng được sử dụng làm phụ gia hữu cơ (0,1% trọng lượng) trong quá trình nghiền clanhke xi măng. Nó tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình nghiền bằng cách ngăn chặn sự kết tụ và phủ bột trên bề mặt của quả bóng và tường máy nghiền. Nó giúp ngăn cản sự vón cục bằng cách tạo một lớp phủ lên những bề mặt hạt. Nó là một chất lỏng hơi sền sệt, được thêm vào trong quá trình nghiền trong sản xuất xi măng. Việc sử dụng các sản phẩm này cho những ưu điểm sau:
- Nâng cao thuộc tính dòng chảy
- Tăng cường sức mạnh, hiệu quả nghiền
- Tránh sự vón cục
- Tránh hình thành lớp vỏ ở các silo
- Không có vấn đề về môi trường
Qua một số thực nghiệm cho thấy hóa chất trợ nghiền triethanolamine (TEA) cho kết quả rất tốt về thành phần hạt của xi măng khi nghiền: hàm lượng hạt 0 – 7,5 mm giảm 5 – 10%, còn hạt 10 – 20 mm tăng 10 – 15% và hạt 20 – 30mm tăng 20 – 30%. Trong khi đó hàm lượng hạt 40 – 50 mm không thay đổi và số lượng hạt lớn hơn 50 – 60 mm giảm đến 25 – 30%. Phân bố thành phần hạt như vậy đã ảnh hưởng tốt đến hàng loạt các chỉ tiêu đóng rắn và chất lượng sử dụng của xi măng, đặc biệt là các tính chất cơ lý và kỹ thuật xây dựng của xi măng. Ví dụ, nó nâng cao cường độ đóng rắn của xi măng tuổi 1 – 3 ngày lên đến 10 – 30%, giữ ổn định hoạt tính của xi măng khi kéo dài thời gian bảo quản. Cường độ của bê tông sử dụng phụ gia đều tăng kể cả ở tuổi 7 ngày và 28 ngày từ 18 – 36%. Phụ gia triethanolamine còn có tác dụng bảo vệ cốt thép tốt khi dùng xi măng cho các công trình bê tông cốt thép. Dùng hóa chất trợ nghiền, năng suất máy nghiền tăng tối thiểu 12 – 15%. Song cái lợi lớn nhất là máy nghiền thông thoáng, ít sự cố, dòng chảy bột xi măng linh động, năng suất tăng 15 – 18% và giảm tiêu thụ điện năng 20 – 25%. Chưa kể đến các mặt lợi khác do tăng năng lực nghiền vào thời vụ bán chạy xi măng.
Sử dụng triethanolamine trong phòng thí nghiệm và chụp ảnh nghiệp dư
Một công dụng phổ biến khác của triethanolamine là chất tạo phức cho các ion nhôm trong dung dịch nước. Phản ứng này thường được sử dụng để che dấu các ion trước khi chuẩn độ phức chất đó với một tác nhân tạo phức khác như EDTA. Triethanolamine cũng đã được sử dụng trong xử lý ảnh. Nó được quảng bá như một chất kiềm hữu ích bởi các nhiếp ảnh gia nghiệp dư.
Sử dụng triethanolamine trong ảnh ba chiều
Triethanolamine được sử dụng để tăng cường độ nhạy cho hình ảnh ba chiều dựa trên bạc halogenua và cũng là chất làm phồng cho hình ảnh ba chiều chuyển màu. Nó có thể tăng cường độ nhạy mà không bị chuyển màu bằng cách rửa sạch triethanolamine trước khi vắt và sấy khô.
Sử dụng triethanolamine trong mạ điện
Triethanolamine hiện được sử dụng phổ biến và rất hiệu quả trong tạo phức mạ điện phân.
Sử dụng triethanolamine trong thử nghiệm siêu âm
2-3% TEA trong nước được sử dụng làm chất ức chế ăn mòn (chống gỉ) trong thử nghiệm siêu âm ngâm.
Sử dụng triethanolamine trong hàn nhôm
Triethanolamine, diethanolamine và aminoethylethanolamine là các thành phần chính của chất trợ dung hữu cơ lỏng phổ biến để hàn các hợp kim nhôm sử dụng thiếc-kẽm và các chất hàn mềm dựa trên thiếc hoặc chì khác.
Tác dụng phụ
Có thể gây dị ứng
Có một số bằng chứng cho thấy ở nồng độ cao (lớn hơn 5%), triethanolamine có thể gây ra một số kích ứng trên da. Mặc dù phản ứng này hiếm khi xảy ra, nhưng các loại da quá nhạy cảm nên lưu ý đến khả năng kích ứng. Trong một số ít trường hợp, các sản phẩm có chứa triethanolamine có thể góp phần làm tăng độ nhạy cảm.
Một số thông tin về triethanolamine trên các phương tiện truyền thông mô tả các tác động tiêu cực đến hệ hô hấp, da và mắt. Những hiệu ứng này dựa trên các nghiên cứu được tiến hành về sản xuất triethanolamine. Quá trình này hoạt động với nồng độ triethanolamine cao và có thể có nguy cơ bốc hơi ở vùng khí hậu ấm hơn. Khi các giao thức an toàn được áp dụng, nó sẽ có khả năng gây ra các phản ứng bất lợi. Các triệu chứng có thể bao gồm kích ứng nhẹ ở mắt, kích ứng đường hô hấp và độc tính tích lũy. Các triệu chứng này là kết quả của việc tiếp xúc trong quá trình sản xuất và được giải quyết bằng cách tuân thủ các quy trình an toàn. Khi xem xét chăm sóc da, nồng độ thấp hơn đáng kể, do đó rủi ro là tối thiểu.
Có thể gây ung thư
Kết quả nghiên cứu khả năng gây ung thư của triethanolamine đã gây tranh cãi. Hoshino và Tanooka đã báo cáo rằng triethanolamine trong chế độ ăn của chuột ở mức 0,03% hoặc 0,3% gây ra sự gia tăng đáng kể của các khối u, cả lành tính và ác tính. Ở con cái, sự gia tăng là 32%, chủ yếu là u lympho tuyến ức. Sự gia tăng của tất cả các khối u khác ở cả hai giới là 8,2%. Họ cũng phát hiện ra rằng triethanolamine đã phản ứng với natri nitrit để tạo ra N-nitrosodiethanolamine và sản phẩm này gây đột biến ở vi khuẩn. Maekawa và cộng sự báo cáo rằng không tìm thấy hoạt tính gây ung thư khi cho chuột uống ở nồng độ 1% và 2% trong 2 năm. Tuy nhiên, liều lượng cho con cái đã giảm một nửa sau tuần thứ 69 của quá trình thí nghiệm do độc thận hoặc không có hoại tử nhú. Độc thận dường như ảnh hưởng xấu đến tuổi thọ, đặc biệt là ở con cái.
Gây độc khi ăn phải
Triethanolamine có thể gây độc vừa phải cho phúc mạc, độc nhẹ nếu ăn phải. Tổn thương gan và thận đã được chứng minh ở động vật do phơi nhiễm mãn tính và gây kích ứng da, mắt. Chất lỏng dễ cháy này khi tiếp xúc với nhiệt hoặc ngọn lửa có thể phản ứng mạnh mẽ với các vật liệu oxy hóa. Để chữa cháy, hãy sử dụng bọt cồn, CO2, hóa chất khô. Khi đun nóng để phân hủy, nó thải ra khói độc NOx và CN-.
Triethanolamine được sử dụng chủ yếu như một chất nhũ hóa trong nhiều chế phẩm và dược phẩm bôi ngoài da. Mặc dù thường được coi là một nguyên liệu không độc hại, nhưng triethanolamine có thể gây quá mẫn cảm hoặc gây kích ứng da khi có trong các sản phẩm có công thức. Liều triethanolamine gây chết người theo đường uống được ước tính là 5–15 g/kg trọng lượng cơ thể
Độc tính của triethanolamine tới môi trường
Một nghiên cứu năm 2009 cho thấy có khả năng gây độc cấp tính, bán mãn tính và mãn tính đối với các loài thủy sinh.
Trên đây là tất cả những thông tin về triethanolamine cũng như vai trò của nó trong các sản phẩm chăm sóc da, dược phẩm và trong công nghiệp. Mela hy vọng những thông tin này có thể giúp ích cho bạn trong quá trình lựa chọn mỹ phẩm. Nếu bạn quan tâm đến làm đẹp hãy theo dõi Mela để đón đọc những bài viết hữu ích khác nhé!
Mela – Tốt như mẹ làm